tiền tiêu vặt tiếng anh là gì

Tiền tiêu vặt trong tiếng Hàn 용돈 (yongtton) là một số tiền được đưa ra hoặc được phân bổ thường theo định kỳ cho một mục đích cụ thể. Trong bối cảnh của trẻ em, cha mẹ có thể cung cấp một khoản trợ cấp cho con họ. Một số từ vựng về tiền tiêu vặt trong tiền tiêu vặt hàng tháng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tiền tiêu vặt hàng tháng Tiếng Trung (có phát âm) là: 月钱 《按月付给家庭成员、学徒等的零用钱。 App Vay Tiền. Từ điển Việt-Anh tiền vốn Bản dịch của "tiền vốn" trong Anh là gì? vi tiền vốn = en volume_up principle chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI tiền vốn {danh} EN volume_up principle Bản dịch VI tiền vốn {danh từ} tiền vốn từ khác luân lý, qui tắc, then chốt, tôn chỉ volume_up principle {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "tiền vốn" trong tiếng Anh vốn danh từEnglishcapitalfundstiền danh từEnglishmoneymoneygreenbanknotetiền boa danh từEnglishtiptiền típ danh từEnglishtiptiền tài danh từEnglishfortunewealthmoneytiền thưởng danh từEnglishrewardpremiumtiền phố danh từEnglishrenttiền bảo hiểm danh từEnglishpremiumtiền lương danh từEnglishsalarytiền mặt danh từEnglishcashtiền trợ cấp danh từEnglishbenefittiền đồ danh từEnglishperspectivetiền thừa danh từEnglishchange Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese tiền tiêu vặttiền tiết kiệmtiền trả góp hàng nămtiền trả thêmtiền trợ cấptiền tàitiền típtiền típ cho tài xế hoặc người phục vụtiền tệtiền vàng tiền vốn tiền xetiền xutiền án tiền sựtiền ăn quàtiền đòtiền đạotiền đặt cọctiền đềtiền đồtiền đồn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "tiền tiêu vặt", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ tiền tiêu vặt, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ tiền tiêu vặt trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt 1. Tiền tiêu vặt dạy trẻ những thói quen sai lầm. 2. Chuyện bố cậu hay cậu sẽ bớt đi tiền tiêu vặt? 3. Chủ ngân hàng của Warren Buffett, trách tôi vì không để bọn trẻ mắc sai lầm với tiền tiêu vặt. 4. Cách đây mấy năm, một “thiếu niên Đại Hàn lấy tiền tiêu vặt hằng tuần của mình để mua những tờ nhật báo. 5. Dẫn đầu số tiền tiêu vặt của trẻ ở Luân đôn , mà chúng bị cắt giảm gần 4 bảng một tuần so với năm ngoái là bảng . 6. Tôi đã bán miếng thịt lợn ấy cho phụ huynh của bạn bè ở trường và kiếm thêm một tí thu nhập cho tiền tiêu vặt hàng tháng. 7. Khi tôi lớn lên, cha mẹ tôi giao cho tôi làm những việc vặt trong nhà và trả cho tôi một số tiền tiêu vặt nhỏ cho công việc đó. 8. Kiểm soát chi tiêu không phải lúc nào cũng dễ, nhất là khi bạn sống chung với cha mẹ và được cho tiền tiêu vặt hoặc có tiền từ việc làm thêm. 9. Ông ấy nói, "Thà đâm đầu xuống hố với 6 đô-la tiền tiêu vặt còn hơn với đô-la tiền lương 1 năm hay 6 triệu đô-la tiền thừa kế". 10. Ông ấy nói, " Thà đâm đầu xuống hố với 6 đô- la tiền tiêu vặt còn hơn với 60. 000 đô- la tiền lương 1 năm hay 6 triệu đô- la tiền thừa kế ". 11. Vợ tôi và tôi đã dạy con cái chúng tôi tầm quan trọng của việc dành tiền thập phân ra mỗi tuần khi chúng nhận được tiền tiêu vặt hay kiếm được tiền giữ trẻ hay làm những công việc đặc biệt. Bản dịch Tỉ giá quy đổi giữa _[tiền tệ 1]_ và _[tiền tệ 2]_ là bao nhiêu? What is the exchange rate between _[currency 1]_ and _[currency 2]_? Ví dụ về cách dùng Tỉ giá quy đổi giữa _[tiền tệ 1]_ và _[tiền tệ 2]_ là bao nhiêu? What is the exchange rate between _[currency 1]_ and _[currency 2]_? Ví dụ về đơn ngữ One problem is the convergence between how quickly that could happen and the time before impending monetary crisis. Barter may occur in commercial economies, usually during periods of monetary crisis. This time period encompasses most of the current stage of the monetary crisis. The pure uncertainty associated with debt and monetary crises continues to grow as policymakers stumble from one unsustainable policy to the next. People need to protect themselves from potential economic and monetary crises where existing currencies may be devalued. Investing in a non-political monetary unit or its infrastructure companies is an equally powerful statement. It is the monetary unit of account of the principal economic environment in which an economic entity operates. The monetary unit was the silver lira, which was 5 grams heavy. Do you know why we call our basic monetary unit "dollar" instead of something else? In other episodes, especially earlier in the in-universe timespan, a monetary unit known as the credit is mentioned. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền bạc để cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu những thông tin liên quan đến tài Đang Xem Danh sách 5 tiền tiêu vặt tiếng anh hay nhất, đừng bỏ qua 1. afford v /əˈfɔrd/ có đủ sức trả, có đủ tiền trả 2. income n /ˈɪnkʌm/ thu nhập 3. pocket money n /ˈpɑkɪt ˌmʌni/ tiền tiêu vặt 4. bonus n /ˈboʊnəs/ tiền thưởng 5. inherit v /ɪnˈhɛrət/ hưởng, thừa hưởng, thừa kế 6. commission n /kəˈmɪʃn/ tiền hoa hồng 7. compensation n /ˌkɑmpənˈseɪʃn/ tiền bồi thường, tiền đền bù 8. salary n /ˈsæləri/ tiền lương tính theo tháng, năm 9. pension n /ˈpɛnʃn/ lương hưu 10. profit n /ˈprɑfət/ lợi nhuận, tiền lời 11. cash n /kæʃ/ tiền mặt 12. coin n /kɔin/ tiền xu 13. grant n /ɡrænt/ tiền trợ cấp 14. lend n /lɛnd/ cho vay 15. piggy bank n /’pigi bæɳk/ lợn tiết kiệm Xem Thêm Cách xem danh sách các liên kết, đường link đã truy cập tại Instagram16. bankrupt v /ˈbæŋkrʌpt/ phá sản, vỡ nợ 17. wealthy adj /ˈwɛlθi/ giàu, giàu có 18. poverty n /ˈpɑvərt̮i/ sự nghèo nàn, sự nghèo đói 19. earn v /ərn/ kiếm tiền 20. receipt n /rɪˈsiːt/ Biên lai Video 50 từ vựng + Câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề tiền bạc Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiền Break the bank Dùng hết tiền tài của cải để làm việc gì đó Ex They broke the bank to buy that villa. Họ đã dành hết tiền tài để mua căn biệt thự đó. To be broke Không một xu dính túi, phá sản’ Many people went broke because of the storm. Nhiều người bị mất trắng, không một xu dính túi do cơn bão. Pay top dollar Bỏ tiền ra rất nhiều cho một thứ gì đó như đấu giá kỉ vật. Jame paid top dollar for that ancient bracelet. Jame đã bỏ ra rất nhiều tiền để mua chiếc vòng tay cổ đó. A pretty penny Chỉ sự đắt đỏ của một thứ gì đó. That dress costs a pretty penny. Chiếc váy đó rất là đắt. Spend money like water Xem Thêm 6 tạo query hay nhất, đừng bỏ quatiêu xài rất hoang phí Mike spends money like water beacause his father is so rich. Mike tiêu tiền rất hoang phí bởi cha cậu ấy là người giàu có. Money talks Nói về những người có tiền người nào có tiền thì quyền lực của họ cũng lớn hơn và có ảnh hưởng hơn những người khác. Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks. Đừng lo. Tôi có cách để những thứ này được hoàn thành. Có tiền là xong hết. Money doesn’t grow on trees hàm ý tiền không phải tự nhiên mà có, nên không được phung phí, cần phải cân nhắc khi dùng. Learn how to save money right now, money doesn’t grow on trees, you know! Hãy học cách tiết kiệm ngay từ bây giờ, tiền đâu phải tự nhiên mà có. Have money to burn Có rất nhiều tiền để tiêu xài I don’t know what her job is but she certainly seems to have money to burn. Tôi không biết cô ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm. Throw your money around / about Ném tiền qua cửa sổ, hàm ý tiêu tiền phung phí Our work is unstable, so do not throw money around by buying these expensive things. Công việc của chúng ta không ổn định, vì vậy đừng có ném tiền qua cửa sổ bằng việc mua những thứ đắt đỏ này. To have more money than sense/ Be burning a hole in the pocket Lãng phí tiền bạc She just bought a fashion handbag. She has more money than sense. Cô ấy mới mua một chiếc túi xách rất thời trang. Cô ta thật lãng phí tiền bạc. Top 5 tiền tiêu vặt tiếng anh tổng hợp bởi Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny Bản dịch của “tiền tiêu vặt” trong Anh là gì? Tác giả Ngày đăng 04/03/2023 Đánh giá 281 vote Tóm tắt Tra từ tiền tiêu vặt’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Tiền Tiêu Vặt Tiếng Anh Là Gì Tác giả Ngày đăng 09/30/2022 Đánh giá 553 vote Tóm tắt Tiền Tiêu Vặt Tiếng Anh Là Gì Pocket Money là Tiền Túi, Tiền Mặt Xài Lẻ, Tiền Tiêu Vặt. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . "tiền tiêu vặt" tiếng anh là gì? Tác giả Ngày đăng 08/18/2022 Đánh giá 423 vote Tóm tắt Em muốn hỏi “tiền tiêu vặt” tiếng anh là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. tiền tiêu vặt trong Tiếng Anh là gì? Tác giả Ngày đăng 06/21/2022 Đánh giá 589 vote Tóm tắt Từ điển Việt Anh. tiền tiêu vặt. spending money; pocket-money. Học từ vựng tiếng anh icon. Enbrai Học từ vựng Tiếng Anh. Phép dịch “tiền tiêu vặt” thành Tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 04/04/2023 Đánh giá 456 vote Tóm tắt allowance. verb noun. Mẹ cũng bảo bố cần tăng tiền tiêu vặt của con lên 5 đô. pocket money. noun. Trẻ em xứ Wales nhận được tiền tiêu vặt nhiều nhất là … Từ điển Việt-Anh tiền tiêu vặt Bản dịch của "tiền tiêu vặt" trong Anh là gì? vi tiền tiêu vặt = en volume_up pocket money chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI tiền tiêu vặt {danh} EN volume_up pocket money Bản dịch VI tiền tiêu vặt {danh từ} tiền tiêu vặt từ khác tiền ăn quà volume_up pocket money {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "tiền tiêu vặt" trong tiếng Anh tiêu tính từEnglishkaputtiêu danh từEnglishpeppertiền danh từEnglishmoneymoneygreenbanknote Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese tiền phốtiền phụ cấp tạmtiền sử họctiền thuêtiền thântiền thù laotiền thù lao thêmtiền thưởngtiền thốitiền thừa tiền tiêu vặt tiền tiết kiệmtiền trả góp hàng nămtiền trả thêmtiền trợ cấptiền tàitiền típtiền típ cho tài xế hoặc người phục vụtiền tệtiền vàngtiền vốn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

tiền tiêu vặt tiếng anh là gì